Bernuy de Porreros
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40190 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 400 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 44,4/km2 (1,150/mi2) |
Đô thị | Bernuy de Porreros |
Bernuy de Porreros
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40190 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 400 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 44,4/km2 (1,150/mi2) |
Đô thị | Bernuy de Porreros |
Thực đơn
Bernuy de PorrerosLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bernuy de Porreros //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...